Từ điển thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành kế toán

  • Thread starter Huongkthn
  • Ngày gửi
H

Huongkthn

Guest
17/12/13
0
0
1
Hà Nội
Bộ tài liệu”TỪ ĐIỂN THUẬT NGỮ KẾ TOÁN BẰNG TIẾNG ANH”.
Accounting entry: —- bút toán
Accrued expenses —- Chi phí phải trả -
Accumulated: —- lũy kế
Advance clearing transaction: —- quyết toán tạm ứng (???)
Advanced payments to suppliers —- Trả trước ngưòi bán -
Advances to employees —- Tạm ứng -
Assets —- Tài sản -
Assets liquidation: —- thanh lý tài sản
Balance sheet —- Bảng cân đối kế toán -
Bookkeeper: —- người lập báo cáo
Capital construction: —- xây dựng cơ bản
Cash —- Tiền mặt -
Cash at bank —- Tiền gửi ngân hàng -
Cash in hand —- Tiền mặt tại quỹ -
Cash in transit —- Tiền đang chuyển -
Check and take over: —- nghiệm thu
Construction in progress —- Chi phí xây dựng cơ bản dở dang -
Cost of goods sold —- Giá vốn bán hàng -
Current assets —- Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn -
Current portion of long-term liabilities —- Nợ dài hạn đến hạn trả -
Deferred expenses —- Chi phí chờ kết chuyển -
Deferred revenue —- Người mua trả tiền trước -
Depreciation of fixed assets —- Hao mòn tài sản cố định hữu hình -
Depreciation of intangible fixed assets —- Hoa mòn tài sản cố định vô hình -
Depreciation of leased fixed assets —- Hao mòn tài sản cố định thuê tài chính -
Equity and funds —- Vốn và quỹ -
Exchange rate differences —- Chênh lệch tỷ giá -
Expense mandate: —- ủy nghiệm chi
Expenses for financial activities —- Chi phí hoạt động tài chính -
Extraordinary expenses —- Chi phí bất thường -
Extraordinary income —- Thu nhập bất thường -
Extraordinary profit —- Lợi nhuận bất thường -
Figures in: millions VND —- Đơn vị tính: triệu đồng -
Financial ratios —- Chỉ số tài chính -
Financials —- Tài chính -
Finished goods —- Thành phẩm tồn kho -
Fixed asset costs —- Nguyên giá tài sản cố định hữu hình -
Fixed assets —- Tài sản cố định -
General and administrative expenses —- Chi phí quản lý doanh nghiệp -
Goods in transit for sale —- Hàng gửi đi bán -
Gross profit —- Lợi nhuận tổng -
Gross revenue —- Doanh thu tổng -
Income from financial activities —- Thu nhập hoạt động tài chính -
Income taxes —- Thuế thu nhập doanh nghiệp -
Instruments and tools —- Công cụ, dụng cụ trong kho -
Intangible fixed asset costs —- Nguyên giá tài sản cố định vô hình -
Intangible fixed assets —- Tài sản cố định vô hình -
Intra-company payables —- Phải trả các đơn vị nội bộ -
Inventory —- Hàng tồn kho -
Investment and development fund —- Quỹ đầu tư phát triển -
Itemize: —- mở tiểu khoản
Leased fixed asset costs —- Nguyên giá tài sản cố định thuê tài chính -
Leased fixed assets —- Tài sản cố định thuê tài chính -
Liabilities —- Nợ phải trả -
Long-term borrowings —- Vay dài hạn -
Long-term financial assets —- Các khoản đầu tư tài chính dài hạn -
Long-term liabilities —- Nợ dài hạn -
Long-term mortgages, collateral, deposits —- Các khoản thế chấp, ký cược, ký quỹ dài hạn -
Long-term security investments —- Đầu tư chứng khoán dài hạn -
Merchandise inventory —- Hàng hoá tồn kho -
Net profit —- Lợi nhuận thuần -
Net revenue —- Doanh thu thuần -
Non-business expenditure source —- Nguồn kinh phí sự nghiệp -
Non-business expenditure source, current year —- Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay -
Non-business expenditure source, last year —- Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước -
Non-business expenditures —- Chi sự nghiệp -
Non-current assets —- Tài sản cố định và đầu tư dài hạn -
Operating profit —- Lợi nhuận từ hoạt động SXKD -
Other current assets —- Tài sản lưu động khác -
Other funds —- Nguồn kinh phí, quỹ khác -
Other long-term liabilities —- Nợ dài hạn khác -
Other payables —- Nợ khác -
Other receivables —- Các khoản phải thu khác -
Other short-term investments —- Đầu tư ngắn hạn khác -
Owners’ equity —- Nguồn vốn chủ sở hữu -
Payables to employees —- Phải trả công nhân viên -
Prepaid expenses —- Chi phí trả trước -
Profit before taxes —- Lợi nhuận trước thuế -
Profit from financial activities —- Lợi nhuận từ hoạt động tài chính -
Provision for devaluation of stocks —- Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -
Purchased goods in transit —- Hàng mua đang đi trên đường -
Raw materials —- Nguyên liệu, vật liệu tồn kho -
Receivables —- Các khoản phải thu -
Receivables from customers —- Phải thu của khách hàng -
Reconciliation: —- đối chiếu
Reserve fund —- Quỹ dự trữ -
Retained earnings —- Lợi nhuận chưa phân phối -
Revenue deductions —- Các khoản giảm trừ -
Sales expenses —- Chi phí bán hàng -
Sales rebates —- Giảm giá bán hàng -
Sales returns —- Hàng bán bị trả lại -
Short-term borrowings —- Vay ngắn hạn -
Short-term investments —- Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn -
Short-term liabilities —- Nợ ngắn hạn -
Short-term mortgages, collateral, deposits —- Các khoản thế chấp, ký cược, ký quỹ ngắn hạn -
Short-term security investments —- Đầu tư chứng khoán ngắn hạn -
Stockholders’ equity —- Nguồn vốn kinh doanh -
Surplus of assets awaiting resolution —- Tài sản thừa chờ xử lý -
Tangible fixed assets —- Tài sản cố định hữu hình -
Taxes and other payables to the State budget —- Thuế và các khoản phải nộp nhànước -
Total assets —- Tổng cộng tài sản -
Total liabilities and owners’ equity —- Tổng cộng nguồn vốn -
Trade creditors —- Phải trả cho người bán -
Treasury stock —- Cổ phiếu quỹ -
Welfare and reward fund —- Quỹ khen thưởng và phúc lợi -
Work in progress —- Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang –
-================================-
CÁC THUẬT NGỮ CHUNG
(THE GENERAL TERMS)
Types of Accounts:——– Các loại tài khoản kế toán
Account Type 1: Short-term assets—–Loại tài khoản 1: Tài sản ngắn hạn
Account Type 2: Long-term assets——Loại tài khoản 2: Tài sản dài hạn
Account Type 3: Liabilities——Loại tài khoản 3: Nợ phải trả
Account Type 4: Equity——-Loại tài khoản 4: Vốn chủ sở hữu
Account Type 5: Revenue——Loại tài khoản 5: Doanh thu
Account Type 6: Production costs, business—–Loại tài khoản 6: Chi phí sản xuất, kinh doanh
Account Type 7: Other income——-Loại tài khoản 7: Thu nhập khác
Account Type 8: Other expenses—–Loại tài khoản 8: Chi phí khác
Account Type 9: Determining business results—–Loại tài khoản 9: Xác định kết quả kinh doanh
Account Type 0: Balance sheet accounts——Loại tài khoản 0: Tài khoản ngoài bảng
.
-====================================-
THEO BẢNG CÂN ĐỐI CHI TIẾT
(THE DETAILED BALANCE SHEET)
111 — Cash on hand – – > Tiền mặt
1111 — Vietnam dong – – > Tiền Việt Nam
1112 — Foreign currency – – > Ngoại tệ
1113 — Gold, metal, precious stone – – > Vàng bạc, kim khí quý, đá quý
112 — Cash in bank – – > Tiền gửi ngân hàng
– / Details for each bank account – – > / Chi tiết theo từng ngân hàng
1121 — Vietnam dong – – > Tiền Việt Nam
1122 — Foreign currency – – > Ngoại tệ
1123 — Gold, metal, precious stone – – > Vàng bạc, kim khí quý, đá quý
113 — Cash in transit – – > Tiền đang chuyển
1131 — Vietnam dong – – > Tiền Việt Nam
1132 — Foreign currency – – > Ngoại tệ
121 — Short term securities investment – – > Đầu tư chứng khoán ngắn hạn
1211 — Stock – – > Cổ phiếu
1212 — Bond, treasury bill, exchange bill – – > Trái phiếu, tín phiếu, kỳ phiếu
128 — Other short term investment – – > Đầu tư ngắn hạn khác
1281 — Time deposits – – > Tiền gửi có kỳ hạn
1288 — Other short term investment – – > Đầu tư ngắn hạn khác
129 — Provision short term investment – – > Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn
131 — Receivables from customers – – > Phải thu của khách hàng
– / Details as each customer – – > / Chi tiết theo đối tượng
133 — VAT deducted – – > Thuế GTGT được khấu trừ
1331 — VAT deducted of goods, services – – > Thuế GTGT được KT của hàng hoá, dịch vụ
1332 — VAT deducted of fixed assets – – > Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ
136 — Internal Receivables – – > Phải thu nội bộ
1361 — Working capital from sub-units – – > Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc
1368 — Other internal receivables. – – > Phải thu nội bộ khác
138 — Other receivables – – > Phải thu khác
1381 — Shortage of assets awaiting resolution – – > Tài sản thiếu chờ xử lý
1385 — Privatisation receivables – – > Phải thu về cổ phần hoá
1388 — Other receivables – – > Phải thu khác
139 — Provision for bad receivables – – > Dự phòng phải thu khó đòi
– – – > (Chi tiết theo đối tượng)

Các bạn xem thêm và tải tài liệu: Tại đây
 
Khóa học Quản trị dòng tiền
N

ngocmai0505

Guest
30/10/08
2
0
0
Hà Nội
Ðề: Từ điển thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành kế toán

Bạn ơi, cho mình xin link để tải TL đc ko? mình vào phần tải TL nhưng bị lỗi. Thanks.
 
H

hangbui209

Guest
25/2/14
0
0
0
31
Đà Nẵng
Ðề: Từ điển thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành kế toán

Mọi người ơi cho mình hỏi bảng khai tài chính tiếng anh là gì vậy?
 
proboy1011

proboy1011

Hoàng Vinh
13/3/09
1,018
147
63
33
HCM
Re: Ðề: Từ điển thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành kế toán

Mọi người ơi cho mình hỏi bảng khai tài chính tiếng anh là gì vậy?

Khái niệm này còn không thấy trong tiếng Việt huống chi tiếng Anh @@
 

Xem nhiều

Webketoan Zalo OA