Các chiến lược vận hành tài chính – Ưu, khuyết điểm và ví dụ ứng dụng

Đăng bởi: Nguyễn Hải Tâm - Thursday 18/09/2025 - 61 lượt xem.

NHÓM 1: CÁC PHƯƠNG THỨC HUY ĐỘNG VỐN CHỦ SỞ HỮU (EQUITY FINANCING)

Nhóm này tập trung vào việc gia tăng vốn điều lệ thông qua việc chia sẻ quyền sở hữu hoặc sử dụng nguồn lực nội tại. Đây là nền tảng vốn ổn định, dài hạn và không tạo ra nghĩa vụ hoàn trả cố định.

STT Phương thức Ưu điểm Khuyết điểm Ví dụ
1

Lợi nhuận giữ lại (Retained Earnings)

Sử dụng lợi nhuận sau thuế để tái đầu tư vào hoạt động kinh doanh (mở rộng, R&D, mua tài sản) thay vì chi trả cổ tức cho cổ đông.

* Chi phí huy động vốn bằng không (không tốn phí phát hành, lãi suất).
* Duy trì toàn quyền kiểm soát, không pha loãng cổ phần của cổ đông hiện hữu.
* Thể hiện sự tự chủ tài chính và hiệu quả hoạt động nội tại.
* Tốc độ tăng trưởng vốn chậm hơn so với huy động từ bên ngoài.
* Có thể gây áp lực từ cổ đông mong muốn nhận cổ tức tiền mặt.
Tập đoàn Hòa Phát (HPG) trong giai đoạn xây dựng Khu liên hợp Dung Quất đã giữ lại phần lớn lợi nhuận để đối ứng vốn tự có, giúp giảm áp lực vay nợ và tăng cường sức mạnh tài chính nội tại để thực hiện siêu dự án.
2

Vốn góp ban đầu / Tự thân vận động (Bootstrapping)

Sử dụng nguồn lực cá nhân của người sáng lập (tiền tiết kiệm, tài sản) và doanh thu ban đầu để vận hành và phát triển doanh nghiệp mà không tìm kiếm đầu tư bên ngoài.

* Duy trì 100% quyền sở hữu và kiểm soát doanh nghiệp.
* Rèn luyện kỷ luật tài chính và khả năng vận hành tinh gọn ngay từ đầu.
* Quy mô vốn hạn chế, có thể kìm hãm tốc độ tăng trưởng và bỏ lỡ cơ hội thị trường.
* Rủi ro tài chính cá nhân cho người sáng lập rất cao.
Một công ty phát triển phần mềm quản lý (SaaS) bắt đầu bằng tiền tiết kiệm của các Co-founders. Họ chỉ mở rộng quy mô nhân sự khi dòng tiền từ khách hàng hiện tại cho phép, thay vì gọi vốn sớm để “đốt tiền” giành thị phần.
3

Nhà đầu tư Thiên thần (Angel Investors)

Huy động vốn từ các cá nhân có tài sản ròng cao, thường là các doanh nhân thành đạt, sẵn sàng đầu tư vào các công ty ở giai đoạn rất sớm (Seed stage).

* Quyết định đầu tư nhanh chóng, điều khoản linh hoạt hơn các quỹ chuyên nghiệp.
* Cung cấp “vốn thông minh”: kinh nghiệm thực chiến, cố vấn (mentorship) và mạng lưới quan hệ giá trị.
* Quy mô vốn thường nhỏ.
* Rủi ro xung đột về tầm nhìn nếu không lựa chọn kỹ càng nhà đầu tư.
Một startup về công nghệ nông nghiệp (AgriTech) nhận được 50.000 USD từ một doanh nhân kỳ cựu trong ngành để hoàn thiện sản phẩm mẫu. Vị này cũng giới thiệu startup với các đối tác phân phối lớn.
4

Quỹ đầu tư mạo hiểm (Venture Capital – VC)

Huy động vốn từ các quỹ đầu tư chuyên nghiệp chuyên tài trợ cho các công ty khởi nghiệp và các công ty có tiềm năng tăng trưởng cao (scale-up), đổi lại là cổ phần đáng kể.

* Cung cấp nguồn vốn lớn để thúc đẩy tăng trưởng nhanh chóng.
* Hỗ trợ mạnh mẽ về chiến lược, quản trị, tuyển dụng nhân sự cấp cao và mở rộng thị trường.
* Pha loãng quyền sở hữu và kiểm soát đáng kể của đội ngũ sáng lập.
* Áp lực tăng trưởng cực lớn và yêu cầu thoái vốn (exit) trong thời gian xác định (thường 5-7 năm).
Chuỗi cầm đồ F88 đã huy động vốn từ các quỹ VC như Mekong Capital. Nguồn vốn này cho phép F88 nhanh chóng mở rộng mạng lưới chi nhánh trên toàn quốc và đầu tư vào nền tảng công nghệ quản lý rủi ro.
5

Quỹ đầu tư vốn cổ phần tư nhân (Private Equity – PE)

Các quỹ đầu tư vào các công ty đã trưởng thành (thường là chưa niêm yết hoặc đang niêm yết nhưng cần tái cấu trúc) nhằm tối ưu hóa hoạt động, thúc đẩy tăng trưởng và bán lại với giá trị cao hơn.

* Nguồn vốn rất lớn để thực hiện các thay đổi chiến lược quy mô lớn hoặc M&A.
* Chuyên môn sâu về quản trị tài chính, tái cấu trúc doanh nghiệp và tối ưu hóa vận hành.
* Thường nhắm đến việc giành quyền kiểm soát hoặc ảnh hưởng lớn đến quyết định chiến lược.
* Tập trung vào tối đa hóa lợi nhuận trong trung hạn để thoái vốn.
Quỹ KKR đầu tư vào Masan Group. Nguồn vốn và chuyên môn quốc tế từ KKR giúp Masan thực hiện các thương vụ M&A chiến lược, củng cố vị thế trong ngành hàng tiêu dùng và bán lẻ tại Việt Nam.
6

Phát hành riêng lẻ (Private Placement)

Chào bán cổ phiếu trực tiếp cho một nhóm nhỏ các nhà đầu tư được lựa chọn trước (thường là các tổ chức, quỹ đầu tư, hoặc đối tác chiến lược) thay vì ra công chúng.

* Quy trình nhanh chóng, ít phức tạp, ít tốn kém và bảo mật thông tin tốt hơn IPO.
* Có thể lựa chọn nhà đầu tư chiến lược mang lại giá trị cộng hưởng (synergies).
* Mức định giá thường thấp hơn so với IPO do tính thanh khoản hạn chế.
* Cổ phiếu thường bị hạn chế chuyển nhượng trong một thời gian nhất định.
Ngân hàng VPBank thực hiện phát hành riêng lẻ 15% cổ phần cho SMBC (Nhật Bản). Thương vụ này không chỉ mang lại nguồn vốn lớn củng cố hệ số an toàn vốn (CAR) mà còn giúp VPBank tiếp cận kinh nghiệm quản trị quốc tế.
7

Phát hành cổ phiếu lần đầu ra công chúng (IPO)

Quá trình một công ty tư nhân lần đầu tiên chào bán cổ phiếu của mình ra công chúng rộng rãi và niêm yết trên sàn giao dịch chứng khoán.

* Huy động được lượng vốn khổng lồ, tối đa hóa định giá doanh nghiệp.
* Nâng cao vị thế, thương hiệu và tính minh bạch của doanh nghiệp.
* Chi phí thực hiện rất cao và quy trình phức tạp, kéo dài.
* Yêu cầu tuân thủ quy định quản trị nghiêm ngặt và công bố thông tin.
* Mất quyền kiểm soát tuyệt đối và chịu áp lực về kết quả kinh doanh ngắn hạn từ thị trường.
Vinhomes (VHM) thực hiện IPO năm 2018, thu về hơn 1,35 tỷ USD. Nguồn vốn này là nền tảng quan trọng giúp Vinhomes triển khai đồng loạt các đại dự án đô thị trên khắp cả nước.
8

Phát hành quyền mua cho cổ đông hiện hữu (Rights Issue)

Chào bán cổ phiếu mới cho các cổ đông hiện hữu với mức giá ưu đãi hơn so với giá thị trường, theo tỷ lệ sở hữu hiện tại của họ.

* Cách huy động vốn nhanh chóng từ nguồn cổ đông quen thuộc, tin tưởng vào doanh nghiệp.
* Bảo vệ tỷ lệ sở hữu của cổ đông hiện hữu nếu họ thực hiện quyền mua.
* Nếu cổ đông không thực hiện quyền, tỷ lệ sở hữu của họ sẽ bị pha loãng.
* Có thể làm giảm giá cổ phiếu trên thị trường do tăng cung đột ngột (hiệu ứng pha loãng).
Các công ty chứng khoán thường xuyên sử dụng Rights Issue để tăng vốn điều lệ nhanh chóng nhằm đáp ứng nhu cầu mở rộng hoạt động cho vay ký quỹ (margin) khi thị trường chứng khoán bùng nổ.
9

Chương trình lựa chọn cho người lao động (ESOP)

Phát hành cổ phiếu ưu đãi hoặc quyền mua cổ phiếu cho nhân viên chủ chốt như một phần của chế độ đãi ngộ, nhằm gắn kết lợi ích của nhân viên với sự phát triển dài hạn của công ty.

* Công cụ mạnh mẽ để thu hút và giữ chân nhân tài mà không tốn chi phí tiền mặt ngay lập tức.
* Tạo động lực mạnh mẽ cho nhân viên làm việc hiệu quả vì họ cũng là chủ sở hữu (ownership mindset).
* Gây pha loãng cổ phần cho các cổ đông hiện hữu.
* Việc quản lý, định giá và hạch toán ESOP có thể phức tạp.
Thế Giới Di Động (MWG) nổi tiếng với chính sách ESOP hào phóng cho các cấp quản lý. Điều này đã tạo ra một đội ngũ lãnh đạo tận tâm, đóng góp lớn vào tốc độ tăng trưởng vượt bậc của công ty.
10

Huy động vốn cộng đồng cổ phần (Equity Crowdfunding)

Huy động vốn từ một số lượng lớn các nhà đầu tư cá nhân thông qua các nền tảng trực tuyến, đổi lại là cổ phần trong doanh nghiệp.

* Tiếp cận được nguồn vốn từ cộng đồng khi các kênh truyền thống (VC, ngân hàng) chưa sẵn sàng.
* Là một công cụ marketing hiệu quả để xây dựng cộng đồng khách hàng trung thành.
* Quy mô vốn huy động thường giới hạn.
* Quản lý một số lượng lớn cổ đông nhỏ lẻ rất phức tạp về mặt hành chính và pháp lý.
Một chuỗi cà phê Specialty tại Anh đã huy động vốn mở rộng thông qua nền tảng Crowdcube. Họ cho phép khách hàng thân thiết trở thành cổ đông với mức đầu tư tối thiểu rất thấp, tạo ra sự gắn kết mạnh mẽ giữa thương hiệu và cộng đồng.

NHÓM 2: CÁC PHƯƠNG THỨC HUY ĐỘNG VỐN VAY & NỢ (DEBT FINANCING & LIABILITIES)

Nhóm này tập trung vào việc sử dụng đòn bẩy tài chính – vay mượn từ các nguồn bên ngoài. Ưu điểm là không pha loãng quyền sở hữu và tận dụng lá chắn thuế, nhưng đi kèm với rủi ro tài chính và nghĩa vụ hoàn trả cố định.

STT Phương thức Ưu điểm Khuyết điểm Ví dụ
11

Vay ngắn hạn ngân hàng / Hạn mức tín dụng (Short-term Bank Loans/Credit Lines)

Các khoản vay hoặc hạn mức tín dụng có thời hạn dưới 1 năm, chủ yếu dùng để bổ sung vốn lưu động, tài trợ hàng tồn kho hoặc các nhu cầu tạm thời.

* Linh hoạt, đáp ứng nhanh chóng nhu cầu vốn lưu động thiếu hụt theo mùa vụ hoặc đột xuất.
* Chi phí lãi vay được khấu trừ thuế (lá chắn thuế).
* Rủi ro đáo hạn và rủi ro thanh khoản nếu dòng tiền về không kịp.
* Rủi ro lãi suất biến động (nếu áp dụng lãi suất thả nổi).
* Thường yêu cầu tài sản đảm bảo (khoản phải thu, hàng tồn kho).
Một công ty dệt may sử dụng hạn mức tín dụng ngắn hạn để nhập khẩu nguyên liệu đầu mùa vụ, sau đó hoàn trả khoản vay khi thu tiền từ các đơn hàng xuất khẩu vào cuối mùa.
12

Vay trung và dài hạn ngân hàng (Medium/Long-term Bank Loans)

Các khoản vay có thời hạn trên 1 năm (thường từ 3-10 năm), dùng để tài trợ cho các tài sản cố định (CapEx), dự án đầu tư mở rộng hoặc M&A.

* Cung cấp nguồn vốn ổn định trong dài hạn, phù hợp với vòng đời của tài sản đầu tư.
* Tận dụng hiệu quả đòn bẩy tài chính để khuếch đại ROE.
* Nghĩa vụ trả nợ (gốc và lãi) cố định làm tăng rủi ro tài chính, áp lực lên dòng tiền.
* Điều kiện vay khắt khe, yêu cầu tài sản thế chấp giá trị lớn và thẩm định chi tiết.
Một công ty sản xuất nhựa vay ngân hàng thời hạn 7 năm để đầu tư xây dựng nhà máy mới và mua sắm dây chuyền công nghệ hiện đại. Tài sản đảm bảo là chính nhà máy và máy móc hình thành từ vốn vay.
13

Phát hành Trái phiếu Doanh nghiệp (Corporate Bonds)

Doanh nghiệp phát hành chứng khoán nợ (trái phiếu) bán cho các nhà đầu tư, cam kết trả lãi định kỳ (coupon) và hoàn trả mệnh giá khi đáo hạn.

* Huy động được quy mô vốn lớn với kỳ hạn dài (5, 10 năm hoặc hơn).
* Đa dạng hóa kênh huy động vốn, giảm phụ thuộc vào tín dụng ngân hàng.
* Chỉ phù hợp với các doanh nghiệp có quy mô lớn, uy tín và xếp hạng tín nhiệm tốt.
* Chi phí phát hành và yêu cầu công bố thông tin cao.
* Rủi ro tái cấp vốn khi đáo hạn, đặc biệt khi thị trường tài chính biến động tiêu cực.
Tập đoàn Vingroup phát hành các đợt trái phiếu trong nước và quốc tế để tài trợ cho các dự án lớn như VinFast và Vinhomes, cho phép họ tiếp cận nguồn vốn khổng lồ vượt ngoài khả năng cung cấp của hệ thống ngân hàng trong nước.
14

Trái phiếu Chuyển đổi (Convertible Bonds)

Một loại trái phiếu doanh nghiệp cho phép người nắm giữ có quyền chuyển đổi nó thành một số lượng cổ phiếu xác định của công ty phát hành theo các điều kiện định trước.

* Lãi suất coupon thường thấp hơn trái phiếu thông thường do có yếu tố chuyển đổi hấp dẫn.
* Trì hoãn việc pha loãng cổ phần cho đến khi trái phiếu được chuyển đổi.
* Nếu giá cổ phiếu tăng mạnh, việc chuyển đổi sẽ gây pha loãng đáng kể với chi phí cơ hội cao.
* Nếu giá cổ phiếu không tăng, doanh nghiệp vẫn phải hoàn trả gốc như một khoản nợ thông thường.
Một công ty công nghệ đang tăng trưởng nhanh cần vốn cho R&D. Họ phát hành trái phiếu chuyển đổi với lãi suất thấp, kỳ vọng rằng khi sản phẩm thành công, giá cổ phiếu sẽ tăng và nhà đầu tư sẽ chọn chuyển đổi thành cổ đông.
15

Thuê Tài chính (Finance Leasing)

Một thỏa thuận mà bên cho thuê cung cấp tài sản (máy móc, thiết bị, phương tiện) cho bên đi thuê sử dụng trong phần lớn thời gian hữu dụng của tài sản, về bản chất giống như một khoản vay mua tài sản.

* Tài trợ lên đến 100% giá trị tài sản mà không cần bỏ ra số vốn lớn ban đầu.
* Không yêu cầu tài sản đảm bảo khác ngoài chính tài sản thuê.
* Tổng chi phí (gốc + lãi) thường cao hơn so với mua trả thẳng bằng vốn vay ngân hàng.
* Doanh nghiệp bị ràng buộc bởi hợp đồng dài hạn.
Một công ty logistics mới thành lập sử dụng dịch vụ thuê tài chính để trang bị đội xe tải vận chuyển. Điều này giúp họ nhanh chóng đi vào hoạt động với số vốn ban đầu tối thiểu.
16

Thuê Hoạt động (Operating Leasing)

Hình thức thuê tài sản ngắn hạn hơn, bên cho thuê giữ quyền sở hữu, chịu trách nhiệm bảo trì và rủi ro lỗi thời. Doanh nghiệp chỉ trả phí sử dụng.

* Linh hoạt cao, dễ dàng nâng cấp hoặc thay đổi tài sản (ví dụ: thiết bị công nghệ, ô tô).
* Giảm rủi ro liên quan đến việc sở hữu tài sản lỗi thời.
* Chi phí thuê trên mỗi kỳ thường cao hơn so với thuê tài chính.
* Không sở hữu tài sản vào cuối kỳ thuê.
Một công ty kiểm toán thuê toàn bộ hệ thống máy tính xách tay và máy chủ theo hình thức thuê hoạt động 3 năm. Điều này đảm bảo nhân viên luôn được sử dụng công nghệ mới nhất mà công ty không cần lo lắng về việc quản lý và thanh lý tài sản cũ.
17

Tín dụng Thương mại (Trade Credit)

Hình thức tài trợ ngắn hạn tự phát sinh khi doanh nghiệp mua chịu hàng hóa/dịch vụ từ nhà cung cấp (chiếm dụng vốn của nhà cung cấp).

* Nguồn tài trợ miễn phí hoặc chi phí rất thấp.
* Dễ tiếp cận, linh hoạt và là một phần tự nhiên của giao dịch kinh doanh.
* Lạm dụng tín dụng thương mại (trả chậm quá hạn) có thể làm tổn hại nghiêm trọng mối quan hệ với nhà cung cấp.
* Chi phí cơ hội cao nếu bỏ lỡ các khoản chiết khấu thanh toán sớm hấp dẫn.
Một nhà bán lẻ đàm phán với các nhà cung cấp hàng tiêu dùng để có thời hạn thanh toán 45 ngày, trong khi họ bán hàng và thu tiền mặt từ khách hàng ngay lập tức. Khoảng thời gian chênh lệch này là nguồn vốn lưu động quan trọng.
18

Tài trợ Thương mại Quốc tế (Trade Finance – L/C, Documentary Collection)

Các sản phẩm tài chính do ngân hàng cung cấp để hỗ trợ các giao dịch xuất nhập khẩu, phổ biến nhất là Tín dụng thư (L/C), Nhờ thu.

* Giảm thiểu rủi ro thanh toán và rủi ro giao hàng trong thương mại quốc tế.
* Cho phép nhà nhập khẩu nhận được tài trợ ngắn hạn (ví dụ: L/C trả chậm).
* Giúp nhà xuất khẩu nhận được tiền sớm (ví dụ: chiết khấu bộ chứng từ).
* Quy trình phức tạp, yêu cầu sự chính xác tuyệt đối của bộ chứng từ.
* Phát sinh chi phí ngân hàng.
Một công ty Việt Nam nhập khẩu máy móc từ Đức sử dụng L/C trả chậm 120 ngày (UPAS L/C). Nhà xuất khẩu Đức nhận được tiền ngay từ ngân hàng tài trợ, còn công ty Việt Nam có 120 ngày để vận hành máy trước khi thanh toán cho ngân hàng phát hành L/C.
19

Tài trợ Tầng lửng (Mezzanine Financing)

Một hình thức tài trợ lai giữa nợ và vốn chủ sở hữu (thường là nợ thứ cấp hoặc cổ phiếu ưu đãi có kèm chứng quyền). Nó xếp sau nợ ưu tiên (senior debt) về quyền ưu tiên thanh toán.

* Cung cấp sự linh hoạt hơn so với nợ truyền thống, thời gian ân hạn dài hơn.
* Giúp tăng cường cấu trúc vốn mà không làm pha loãng cổ phần nhiều như vốn chủ sở hữu thuần túy ngay lập tức.
* Chi phí sử dụng vốn rất cao (lãi suất cao và thường đi kèm quyền mua cổ phiếu).
* Các điều khoản phức tạp và có thể rất hạn chế.
Một công ty đang thực hiện thương vụ M&A cần thêm vốn để hoàn tất giao dịch mà ngân hàng chỉ tài trợ 70%. Họ huy động phần còn lại thông qua tài trợ mezzanine từ một quỹ đầu tư tư nhân, chấp nhận lãi suất cao và trao cho quỹ quyền chọn mua một lượng cổ phiếu trong tương lai.
20

Vay Hợp vốn (Syndicated Loans)

Một khoản vay lớn được cung cấp bởi một nhóm các ngân hàng (tổ hợp) thay vì một ngân hàng đơn lẻ, thường dùng cho các dự án quy mô rất lớn hoặc các thương vụ M&A.

* Cho phép huy động số vốn khổng lồ vượt quá khả năng của một ngân hàng đơn lẻ.
* Phân tán rủi ro cho các bên cho vay.
* Quy trình thu xếp phức tạp, tốn nhiều thời gian và chi phí thu xếp (arrangement fees) cao. Một dự án xây dựng cơ sở hạ tầng lớn (ví dụ: đường cao tốc, nhà máy điện) thường được tài trợ bởi một khoản vay hợp vốn do một ngân hàng lớn đứng đầu thu xếp, với sự tham gia của nhiều ngân hàng trong và ngoài nước.

NHÓM 3: CÁC PHƯƠNG THỨC QUẢN TRỊ VỐN LƯU ĐỘNG (WORKING CAPITAL MANAGEMENT)

Quản trị vốn lưu động là việc tối ưu hóa dòng tiền ngắn hạn của doanh nghiệp. Đây là yếu tố sống còn đảm bảo hoạt động hàng ngày diễn ra suôn sẻ, hiệu quả và giải phóng tiền mặt bị mắc kẹt trong chu trình kinh doanh.

STT Phương thức Ưu điểm Khuyết điểm Ví dụ
21

Tối ưu hóa Vòng quay Tiền mặt (CCC Optimization)

Phân tích và rút ngắn thời gian từ khi doanh nghiệp chi tiền mua nguyên vật liệu cho đến khi thu được tiền từ việc bán sản phẩm cuối cùng (CCC = Số ngày tồn kho + Số ngày phải thu – Số ngày phải trả).

* Giải phóng tiền mặt bị mắc kẹt trong hoạt động kinh doanh.
* Giảm sự phụ thuộc vào nguồn tài trợ bên ngoài và chi phí lãi vay.
* Cải thiện hiệu quả hoạt động tổng thể và khả năng sinh lời (ROIC).
* Đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ và đồng bộ giữa các bộ phận (mua hàng, sản xuất, bán hàng, kế toán).
* Việc rút ngắn quá mức có thể gây rủi ro (ví dụ: hết hàng tồn kho, mất khách hàng do siết chặt tín dụng).
Dell Computer đã cách mạng hóa ngành công nghiệp bằng cách tối ưu hóa CCC xuống mức âm. Họ nhận thanh toán trước từ khách hàng, giữ tồn kho tối thiểu, và đàm phán thời hạn thanh toán dài với nhà cung cấp, cho phép họ tăng trưởng mà không cần nhiều vốn lưu động.
22

Quản lý Hàng tồn kho tinh gọn (Lean Inventory Management – JIT/EOQ)

Áp dụng các kỹ thuật như Just-In-Time (JIT) để giảm thiểu lượng hàng tồn kho xuống mức thấp nhất hoặc Economic Order Quantity (EOQ) để tối ưu hóa chi phí đặt hàng và lưu kho.

* Giảm đáng kể chi phí lưu kho, bảo quản, hao hụt và lỗi thời.
* Giải phóng vốn bị ứ đọng trong hàng tồn kho.
* Rủi ro cao về gián đoạn chuỗi cung ứng (thiếu hụt nguyên liệu, biến động vận chuyển).
* Đòi hỏi mối quan hệ cực kỳ chặt chẽ và hệ thống thông tin chính xác với nhà cung cấp.
Toyota là bậc thầy về JIT. Các nhà máy của họ chỉ giữ lượng linh kiện đủ dùng trong vài giờ sản xuất. Linh kiện được giao đến dây chuyền lắp ráp đúng lúc cần thiết, giúp giảm thiểu tối đa không gian kho bãi và chi phí tồn kho.
23

Siết chặt Quản lý Khoản phải thu (Accounts Receivable Management)

Xây dựng chính sách tín dụng chặt chẽ, quy trình đánh giá khách hàng, theo dõi và thu hồi nợ hiệu quả để rút ngắn thời gian thu tiền và giảm thiểu nợ xấu.

* Tăng tốc độ dòng tiền vào, cải thiện thanh khoản.
* Giảm thiểu rủi ro mất vốn do khách hàng không thanh toán (nợ xấu).
* Chính sách tín dụng quá chặt chẽ có thể làm giảm doanh số bán hàng và mất khách hàng vào tay đối thủ cạnh tranh.
* Chi phí cho việc triển khai hệ thống theo dõi và nhân sự thu hồi nợ.
Một công ty phân phối hàng tiêu dùng áp dụng chính sách chiết khấu 1.5% nếu khách hàng thanh toán trong vòng 7 ngày (thay vì 30 ngày), đồng thời triển khai hệ thống nhắc nợ tự động và phân loại khách hàng theo lịch sử tín dụng.
24

Tối ưu hóa Quản lý Khoản phải trả (Accounts Payable Management)

Tối ưu hóa thời gian thanh toán cho nhà cung cấp – tận dụng tối đa thời hạn tín dụng mà không làm tổn hại mối quan hệ, đồng thời nắm bắt các cơ hội chiết khấu thanh toán sớm nếu có lợi.

* Tối đa hóa việc sử dụng nguồn vốn miễn phí từ nhà cung cấp.
* Cải thiện dòng tiền ra và khả năng dự báo dòng tiền.
* Thanh toán trễ thường xuyên có thể dẫn đến việc mất tín nhiệm, bị phạt hoặc nhà cung cấp ngừng cung cấp hàng.
* Cần cân đối giữa việc giữ tiền mặt và chi phí cơ hội của việc nhận chiết khấu.
Một tập đoàn sản xuất lớn tập trung hóa bộ phận thanh toán, sử dụng hệ thống ERP để theo dõi chặt chẽ thời hạn thanh toán, đảm bảo thanh toán đúng vào ngày cuối cùng của hạn mức tín dụng để tối ưu hóa việc giữ tiền mặt.
25

Bao thanh toán (Factoring)

Doanh nghiệp bán các khoản phải thu (hóa đơn chưa thanh toán) của mình cho một tổ chức tài chính (factor) với một tỷ lệ chiết khấu để nhận tiền mặt ngay lập tức.

* Cải thiện dòng tiền ngay lập tức, chuyển đổi khoản phải thu thành tiền mặt nhanh chóng.
* Chuyển giao rủi ro nợ xấu và công việc thu hồi nợ cho bên bao thanh toán (đối với bao thanh toán miễn truy đòi).
* Chi phí (phí chiết khấu) thường cao hơn đáng kể so với lãi suất ngân hàng.
* Có thể ảnh hưởng tiêu cực đến mối quan hệ khách hàng nếu bên bao thanh toán thực hiện thu nợ quyết liệt.
Một công ty dệt may xuất khẩu hàng sang Mỹ với điều khoản thanh toán 90 ngày. Để có tiền mua nguyên liệu cho đơn hàng tiếp theo, họ bán hóa đơn này cho một ngân hàng thương mại và nhận trước 80-90% giá trị hóa đơn.
26

Tài trợ Chuỗi cung ứng / Bao thanh toán ngược (Supply Chain Finance / Reverse Factoring)

Một giải pháp tài chính trong đó người mua lớn hợp tác với ngân hàng để cho phép nhà cung cấp nhận thanh toán sớm với chi phí thấp, dựa trên sự xác nhận và uy tín tín dụng của người mua.

* Bên mua có thể kéo dài thời hạn thanh toán mà không ảnh hưởng đến nhà cung cấp.
* Bên bán nhận được tiền sớm với chi phí vốn rất cạnh tranh.
* Tăng cường sự ổn định của toàn bộ chuỗi cung ứng.
* Phụ thuộc vào sự hợp tác của bên mua lớn và tổ chức tài chính.
* Việc triển khai hệ thống công nghệ kết nối ba bên có thể phức tạp.
Unilever Việt Nam hợp tác với các ngân hàng triển khai SCF. Khi nhà cung cấp giao hàng và Unilever xác nhận hóa đơn trên hệ thống, nhà cung cấp có thể yêu cầu ngân hàng ứng trước tiền ngay lập tức với lãi suất ưu đãi (dựa trên uy tín của Unilever).
27

Chiết khấu thanh toán sớm linh hoạt (Dynamic Discounting)

Doanh nghiệp (bên mua) sử dụng tiền mặt nhàn rỗi của mình để đề xuất trả tiền sớm cho nhà cung cấp đổi lấy một mức chiết khấu hấp dẫn, được tính toán linh hoạt dựa trên số ngày thanh toán sớm.

* Tạo ra lợi nhuận tài chính hấp dẫn từ lượng tiền mặt nhàn rỗi (tỷ suất sinh lời thường cao hơn nhiều lãi suất tiền gửi).
* Cải thiện biên lợi nhuận gộp bằng cách giảm giá vốn hàng bán.
* Yêu cầu doanh nghiệp phải có sẵn lượng tiền mặt dồi dào.
* Cần có nền tảng công nghệ để quản lý và tự động hóa quy trình.
Một nhà bán lẻ lớn sử dụng nền tảng Dynamic Discounting để đề nghị nhà cung cấp nhận thanh toán trong vòng 10 ngày thay vì 60 ngày, đổi lại mức chiết khấu 2%. Tỷ suất sinh lời hàng năm (APR) của khoản đầu tư này cho nhà bán lẻ là rất cao và không có rủi ro.
28

Quản lý ngân quỹ tập trung (Cash Pooling)

Phương pháp quản lý dòng tiền cho các tập đoàn có nhiều công ty con/chi nhánh, bằng cách tập trung số dư tiền mặt vào một tài khoản chính để tối ưu hóa việc sử dụng và đầu tư.

* Tối ưu hóa lãi suất (giảm chi phí thấu chi ở các tài khoản thiếu hụt, tăng thu nhập từ lãi ở tài khoản tập trung).
* Cải thiện khả năng kiểm soát và tầm nhìn về tình hình thanh khoản của toàn tập đoàn.
* Các vấn đề pháp lý và thuế phức tạp (quy định về giao dịch liên kết, cho vay nội bộ).
* Yêu cầu hệ thống công nghệ ngân hàng hiện đại.
Một tập đoàn xây dựng có nhiều công ty con sử dụng dịch vụ Cash Pooling. Cuối mỗi ngày, tiền dư thừa từ các tài khoản được tự động chuyển về tài khoản mẹ để tối ưu hóa việc trả nợ vay hoặc đầu tư ngắn hạn, và tự động cấp vốn cho các tài khoản thiếu hụt.
29

Dự báo Dòng tiền (Cash Flow Forecasting)

Lập kế hoạch và dự báo chi tiết các dòng tiền vào và ra trong tương lai để chủ động trong việc ra quyết định tài chính và quản lý thanh khoản.

* Xác định trước các giai đoạn thiếu hụt hoặc dư thừa tiền mặt.
* Chủ động sắp xếp nguồn tài trợ hoặc kế hoạch đầu tư kịp thời.
* Kết quả dự báo phụ thuộc nhiều vào độ chính xác của các giả định và dữ liệu đầu vào.
* Môi trường kinh doanh biến động có thể làm sai lệch dự báo.
Một công ty thương mại xây dựng mô hình dự báo dòng tiền chi tiết hàng tuần trong 13 tuần tới. Nhờ đó, CFO có thể thấy trước khả năng thiếu hụt tiền mặt vào tuần thứ 8 và chủ động làm việc với ngân hàng để tăng hạn mức thấu chi.
30

Tài trợ từ Khách hàng (Customer Financing)

Huy động vốn trực tiếp từ khách hàng thông qua các hình thức như yêu cầu đặt cọc trước, thanh toán theo tiến độ, hoặc bán các gói dịch vụ/sản phẩm trả trước dài hạn.

* Nguồn vốn không lãi suất, cải thiện dòng tiền đáng kể.
* Giúp xác thực nhu cầu thị trường và đảm bảo doanh thu.
* Chỉ phù hợp với một số mô hình kinh doanh nhất định (Bất động sản, Giáo dục, SaaS).
* Rủi ro pháp lý và uy tín nếu doanh nghiệp không đủ năng lực thực hiện cam kết.
Các chủ đầu tư bất động sản huy động vốn từ khách hàng thông qua việc bán căn hộ hình thành trong tương lai và thu tiền theo tiến độ xây dựng.

NHÓM 4: CÁC PHƯƠNG THỨC TỐI ƯU HÓA CẤU TRÚC VỐN & ĐẦU TƯ (CAPITAL STRUCTURE OPTIMIZATION & STRATEGIC INVESTMENT)

Nhóm này bao gồm các quyết định chiến lược cấp cao nhằm định hình cấu trúc tài chính dài hạn, tối đa hóa giá trị doanh nghiệp thông qua các hoạt động đầu tư, thoái vốn và quản lý cấu trúc Nợ/Vốn chủ sở hữu.

STT Phương thức Ưu điểm Khuyết điểm Ví dụ
31

Tối ưu hóa Cấu trúc Vốn (Capital Structure Optimization – WACC)

Xác định tỷ lệ tối ưu giữa Nợ và Vốn chủ sở hữu nhằm mục tiêu tối thiểu hóa chi phí sử dụng vốn bình quân (WACC) và tối đa hóa giá trị doanh nghiệp.

* Tận dụng hiệu quả lá chắn thuế từ lãi vay mà vẫn kiểm soát rủi ro tài chính ở mức chấp nhận được.
* Giảm WACC giúp tăng khả năng sinh lời (NPV) của các dự án đầu tư.
* Việc xác định cấu trúc vốn tối ưu trên thực tế rất phức tạp.
* Sử dụng quá nhiều nợ làm tăng rủi ro kiệt quệ tài chính và phá sản.
Một công ty sản xuất trong ngành ổn định với dòng tiền mạnh quyết định tăng tỷ lệ nợ trong cấu trúc vốn từ 30% lên 50% để tận dụng lãi suất thấp và lợi ích từ lá chắn thuế, qua đó giảm WACC từ 12% xuống 10%.
32

Mua bán và Sáp nhập (Mergers & Acquisitions – M&A)

Hoạt động giành quyền kiểm soát một doanh nghiệp khác thông qua việc mua lại (Acquisition) hoặc hợp nhất hai thực thể thành một (Merger) để đạt được các mục tiêu chiến lược.

* Tăng trưởng quy mô nhanh chóng, mở rộng thị phần, tiếp cận thị trường hoặc công nghệ mới nhanh hơn tăng trưởng hữu cơ.
* Đạt được lợi thế kinh tế nhờ quy mô (economies of scale) và sức mạnh tổng hợp (synergies).
* Rủi ro định giá quá cao (trả giá hớ).
* Thách thức lớn trong việc tích hợp sau sáp nhập (PMI) về văn hóa, hệ thống, nhân sự.
Vinamilk mua lại GTNFoods (sở hữu Mộc Châu Milk). Thương vụ này giúp Vinamilk mở rộng thị phần tại miền Bắc, tiếp cận vùng nguyên liệu sữa tươi chất lượng cao và tạo ra synergies trong quản lý chuỗi cung ứng và phân phối.
33

Thoái vốn (Divestment)

Bán đi các công ty con, mảng kinh doanh không cốt lõi hoặc các tài sản không còn hiệu quả để tái cấu trúc doanh nghiệp và huy động tiền mặt.

* Giúp doanh nghiệp tập trung nguồn lực vào các mảng kinh doanh cốt lõi, hiệu quả nhất.
* Tạo ra nguồn tiền mặt đáng kể để trả nợ hoặc đầu tư vào các dự án mới.
* Có thể làm giảm quy mô và doanh thu tổng thể của doanh nghiệp.
* Rủi ro bán tài sản với giá thấp, đặc biệt khi bị áp lực tài chính.
Tập đoàn KIDO thoái vốn hoàn toàn khỏi mảng bánh kẹo (vốn là cốt lõi ban đầu) để tập trung nguồn lực vào ngành hàng lạnh (kem) và dầu ăn, nơi họ nhìn thấy tiềm năng tăng trưởng và biên lợi nhuận cao hơn.
34

Liên doanh và Hợp tác Chiến lược (Joint Ventures & Strategic Alliances)

Hai hoặc nhiều doanh nghiệp hợp tác với nhau để thực hiện một dự án cụ thể hoặc chia sẻ nguồn lực, công nghệ, thị trường, nhằm đạt được các mục tiêu chung.

* Chia sẻ chi phí đầu tư và rủi ro của dự án lớn.
* Tiếp cận kiến thức chuyên môn, công nghệ hoặc thị trường mới của đối tác.
* Rủi ro xung đột lợi ích, bất đồng về chiến lược và quản lý giữa các đối tác.
* Rủi ro bị mất bí quyết công nghệ hoặc khách hàng vào tay đối tác.
Công ty ô tô Trường Hải (Thaco) hợp tác chiến lược và liên doanh với Mazda (Nhật Bản) để lắp ráp và phân phối xe Mazda tại Việt Nam. Thaco cung cấp cơ sở hạ tầng và hiểu biết thị trường địa phương, trong khi Mazda cung cấp công nghệ và thương hiệu.
35

Tái cấu trúc Nợ (Debt Restructuring)

Đàm phán lại các điều khoản của các khoản nợ hiện tại (lãi suất, kỳ hạn, lịch trả nợ, hoặc hoán đổi nợ thành vốn góp) để cải thiện khả năng thanh khoản hoặc giảm bớt gánh nặng tài chính.

* Giảm áp lực dòng tiền ngắn hạn, giúp doanh nghiệp tránh nguy cơ vỡ nợ.
* Cung cấp thời gian để doanh nghiệp phục hồi hoạt động kinh doanh.
* Làm suy giảm nghiêm trọng xếp hạng tín dụng và uy tín của doanh nghiệp.
* Quá trình đàm phán phức tạp, tốn thời gian và chi phí pháp lý.
Hoàng Anh Gia Lai (HAGL) đã trải qua một quá trình tái cấu trúc nợ kéo dài và phức tạp, bao gồm việc đàm phán gia hạn nợ với các ngân hàng, bán tài sản để giảm dư nợ, và nhận hỗ trợ từ đối tác chiến lược để cơ cấu lại hoạt động kinh doanh.
36

Mua lại Cổ phiếu (Share Buybacks)

Doanh nghiệp sử dụng tiền mặt thặng dư để mua lại cổ phiếu của chính mình trên thị trường (cổ phiếu quỹ), làm giảm số lượng cổ phiếu đang lưu hành.

* Tăng thu nhập trên mỗi cổ phiếu (EPS) và cải thiện các chỉ số định giá khác (ROE).
* Là tín hiệu cho thị trường thấy rằng ban lãnh đạo tin rằng cổ phiếu đang bị định giá thấp.
* Sử dụng lượng tiền mặt lớn có thể làm giảm khả năng đầu tư vào các cơ hội tăng trưởng.
* Nếu mua lại khi cổ phiếu đang được định giá quá cao, nó sẽ phá hủy giá trị doanh nghiệp.
Khi thị trường chứng khoán suy thoái và cổ phiếu của công ty A giảm sâu dưới giá trị nội tại, ban lãnh đạo quyết định dùng lợi nhuận giữ lại để mua lại 5% số cổ phiếu đang lưu hành làm cổ phiếu quỹ, thể hiện niềm tin vào tương lai công ty.
37

Tài trợ Dự án (Project Finance)

Hình thức tài trợ vốn cho các dự án hạ tầng, công nghiệp quy mô lớn, dài hạn, trong đó nguồn trả nợ chủ yếu dựa trên dòng tiền và tài sản của chính dự án đó, thay vì của các chủ đầu tư (sponsors).

* Cho phép thực hiện các dự án khổng lồ vượt quá khả năng tài chính của một doanh nghiệp đơn lẻ.
* Giới hạn hoặc loại bỏ quyền truy đòi đối với chủ đầu tư (Non-recourse hoặc Limited recourse), giúp cách ly rủi ro dự án khỏi công ty mẹ.
* Cấu trúc giao dịch cực kỳ phức tạp, tốn nhiều thời gian và chi phí pháp lý, tư vấn.
* Lãi suất thường cao hơn do mức độ rủi ro của dự án độc lập.
Các dự án BOT hạ tầng giao thông hoặc các nhà máy năng lượng tái tạo lớn tại Việt Nam thường được tài trợ theo hình thức Tài trợ Dự án. Vốn vay được đảm bảo dựa trên các hợp đồng mua bán điện (PPA) dài hạn với EVN.
38

Bán và Tái thuê (Sale-Leaseback)

Doanh nghiệp bán một tài sản mình đang sở hữu (ví dụ: bất động sản, nhà xưởng, máy bay) cho một bên khác và sau đó thuê lại chính tài sản đó để tiếp tục sử dụng.

* Giải phóng một lượng vốn lớn bị mắc kẹt trong tài sản cố định, cải thiện thanh khoản ngay lập tức.
* Vẫn duy trì quyền sử dụng tài sản cho hoạt động kinh doanh.
* Mất quyền sở hữu tài sản và không còn được hưởng lợi từ sự tăng giá của tài sản trong tương lai.
* Phát sinh nghĩa vụ trả tiền thuê dài hạn, làm tăng chi phí hoạt động cố định.
Hãng hàng không Vietjet Air thường xuyên thực hiện các giao dịch Sale-Leaseback đối với các máy bay mới nhận. Họ bán máy bay cho các công ty cho thuê máy bay quốc tế và thuê lại ngay lập tức, giúp họ nhanh chóng mở rộng đội bay mà không cần huy động quá nhiều vốn vay dài hạn.
39

Phòng ngừa Rủi ro Tài chính (Financial Hedging)

Sử dụng các công cụ tài chính phái sinh (hợp đồng kỳ hạn, hợp đồng tương lai, quyền chọn, hoán đổi) để giảm thiểu hoặc loại bỏ các rủi ro phát sinh từ sự biến động của tỷ giá hối đoái, lãi suất và giá cả hàng hóa.

* Bảo vệ dòng tiền và lợi nhuận khỏi các biến động thị trường không lường trước được.
* Tăng khả năng dự báo và lập kế hoạch tài chính chính xác hơn.
* Chi phí thực hiện (phí giao dịch, phí quyền chọn).
* Loại bỏ khả năng hưởng lợi từ các biến động thuận lợi của thị trường.
Một công ty nhập khẩu Việt Nam có khoản vay lớn bằng USD với lãi suất thả nổi. Để phòng ngừa rủi ro, họ sử dụng kết hợp Hợp đồng kỳ hạn (Forward) để cố định tỷ giá và Hợp đồng hoán đổi lãi suất (IRS) để chuyển từ lãi suất thả nổi sang lãi suất cố định.
40

Nhượng quyền thương mại (Franchising)

Bên nhượng quyền cho phép bên nhận quyền sử dụng thương hiệu, mô hình kinh doanh, bí quyết của mình để kinh doanh, đổi lại các khoản phí. Đây là cách vận hành vốn để mở rộng quy mô mà không cần tự bỏ vốn đầu tư trực tiếp.

* Mở rộng quy mô và độ phủ thị trường nhanh chóng với vốn đầu tư trực tiếp thấp.
* Tạo ra nguồn thu nhập ổn định từ phí nhượng quyền.
* Tận dụng nguồn lực và sự am hiểu thị trường địa phương của bên nhận quyền.
* Rủi ro tổn hại thương hiệu nếu không kiểm soát được chất lượng của các cửa hàng nhận quyền.
* Chia sẻ lợi nhuận với bên nhận quyền.
Chuỗi cà phê Highlands Coffee sử dụng mô hình nhượng quyền để mở rộng sự hiện diện nhanh chóng trên khắp cả nước, sử dụng vốn của các đối tác nhận quyền để đầu tư vào mặt bằng và cơ sở vật chất.

LỜI KẾT TỪ CFO

Thưa Quý vị, 40 phương thức trên là những công cụ mạnh mẽ trong hộp đồ nghề quản trị tài chính của chúng ta. Tuy nhiên, không có một công thức chung nào phù hợp cho mọi doanh nghiệp và mọi hoàn cảnh.

Nghệ thuật của người làm tài chính chiến lược nằm ở khả năng hiểu rõ bối cảnh kinh doanh, giai đoạn phát triển của doanh nghiệp, và môi trường vĩ mô để lựa chọn và kết hợp các phương thức này một cách linh hoạt và tối ưu nhất. Hãy luôn nhớ rằng, mục tiêu cuối cùng của vận hành vốn không chỉ là sự tồn tại, mà là tối đa hóa giá trị doanh nghiệp một cách bền vững.

Nguồn: FB Nguyen Le Kha